Wednesday 01 May 2024
5 SAR đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
5 Saudi Riyal =
9,44 Kuna Croatia
1 SAR = 1,89 HRK
1 HRK = 0,530 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 1,89
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 5 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Saudi Riyal (SAR) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 SAR (Saudi Riyal) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ SAR to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Saudi Riyal ( SAR ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 5 Saudi Riyal ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 SAR đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 SAR = 9.438815 HRK | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 SAR = 9.438775 HRK | -0.000008 HRK | -0.000424 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 SAR = 9.446245 HRK | +0.001494 HRK | +0.079142 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 SAR = 9.438830 HRK | -0.001483 HRK | -0.078497 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 SAR = 9.438925 HRK | +0.000019 HRK | +0.001006 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 5 SAR = 9.438540 HRK | -0.000077 HRK | -0.004079 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 5 SAR = 9.438570 HRK | +0.000006 HRK | +0.000318 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 41.5784 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 1.8877 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.5297 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Kuna Croatia = 1,89.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.