Sunday 28 April 2024

1000 HRK đến TWD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đô la Đài Loan mới

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đô la Đài Loan mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Đài Loan mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Đài Loan mới hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Đô la Đài Loan mới máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đô la Đài Loan mới?

Amount
From
To

1000 Kuna Croatia =

4.604,84 Đô la Đài Loan mới

1 HRK = 4,60 TWD

1 TWD = 0,217 HRK

Kuna Croatia đến Đô la Đài Loan mới conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:00:43 GMT+2 28 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đô la Đài Loan mới = 4,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Đô la Đài Loan mới

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đô la Đài Loan mới với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Đô la Đài Loan mới (TWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang TWD (Đô la Đài Loan mới) ✅ HRK to TWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Đài Loan mới (TWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đô la Đài Loan mới ( TWD )

So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Đô la Đài Loan mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HRK đến TWD Thay đổi Thay đổi %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 HRK = 4,604.83599877 TWD - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 HRK = 4,604.83599877 TWD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 HRK = 4,603.14026229 TWD -0.00169574 TWD -0.03682512 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 HRK = 4,603.14026229 TWD - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 HRK = 4,597.36295261 TWD -0.00577731 TWD -0.12550801 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 HRK = 4,610.56834476 TWD +0.01320539 TWD +0.28723841 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 HRK = 4,607.48808964 TWD -0.00308026 TWD -0.06680858 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKTWD
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.0307
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.0286
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.0245
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.0419
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.02544.7851
HRK7.08027.59228.85085.18320.045410.2173
TWD32.589534.946340.739423.85810.20904.60291

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Đài Loan mới (TWD)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to TWD máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Đô la Đài Loan mới là đơn vị tiền tệ trong Đài Loan. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho TWD là NT$. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Đài Loan mới được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TWD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Đô la Đài Loan mới = 4,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.