Sunday 28 April 2024
1000 HRK đến BOB - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bolivian Bolivia
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bolivian Bolivia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bolivian Bolivia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivian Bolivia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Bolivian Bolivia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bolivian Bolivia?
1000 Kuna Croatia =
981,94 Bolivian Bolivia
1 HRK = 0,982 BOB
1 BOB = 1,02 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bolivian Bolivia = 0,982
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Bolivian Bolivia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bolivian Bolivia với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Bolivian Bolivia (BOB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang BOB (Bolivian Bolivia) ✅ HRK to BOB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bolivian Bolivia (BOB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bolivian Bolivia ( BOB )
So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Bolivian Bolivia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HRK đến BOB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HRK = 981.941000 BOB | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HRK = 981.941000 BOB | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HRK = 977.854000 BOB | -0.004087 BOB | -0.416216 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HRK = 974.64000 BOB | -0.00321 BOB | -0.32868 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HRK = 971.061000 BOB | -0.003579 BOB | -0.367213 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HRK = 978.714000 BOB | +0.007653 BOB | +0.788107 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HRK = 977.445000 BOB | -0.001269 BOB | -0.129660 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BOB | HRK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.1444 | 0.1412 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.1347 | 0.1317 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.1155 | 0.1130 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.1972 | 0.1929 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 22.5170 | 22.0254 |
BOB | 6.9256 | 7.4264 | 8.6575 | 5.0711 | 0.0444 | 1 | 0.9782 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1843 | 0.0454 | 1.0223 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Bolivian Bolivia (BOB)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BOB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Bolivian Bolivia = 0,982.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.