Wednesday 15 May 2024
10 IDR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Indonesia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Oman Rial?
10 Đồng Rupi Indonesia =
0,000241 Oman Rial
1 IDR = 0,0000241 OMR
1 OMR = 41.568,72 IDR
Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000241
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IDR trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 10 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang OMR (Oman Rial) ✅ IDR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 10 Đồng Rupi Indonesia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 IDR đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10 IDR = 0.00024051 OMR | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 IDR = 0.00023895 OMR | -0.00000016 OMR | -0.64582993 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 IDR = 0.00023920 OMR | +0.00000002 OMR | +0.10125785 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 IDR = 0.00023930 OMR | +0.00000001 OMR | +0.04335770 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 IDR = 0.00023970 OMR | +0.00000004 OMR | +0.16769328 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 IDR = 0.00024026 OMR | +0.00000006 OMR | +0.23367835 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 IDR = 0.00023946 OMR | -0.00000008 OMR | -0.33255028 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IDR | OMR | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0001 | 2.5982 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0001 | 2.3995 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0000 | 2.0580 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 3.5436 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 0.0097 | 404.8623 |
IDR | 16,005.0000 | 17,329.9623 | 20,205.5270 | 11,734.9464 | 102.7114 | 1 | 41,583.9578 |
OMR | 0.3849 | 0.4167 | 0.4859 | 0.2822 | 0.0025 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IDR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Oman Rial = 0,0000241.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.