Saturday 27 April 2024

1000 MGA đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Sheqel Mới của Israel

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?

Amount
From
To

1000 Malagasy Ariary =

0,860 Sheqel Mới của Israel

1 MGA = 0,000860 ILS

1 ILS = 1.162,79 MGA

Malagasy Ariary đến Sheqel Mới của Israel conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:35:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 0,000860

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Sheqel Mới của Israel

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ MGA to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )

So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MGA đến ILS Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 MGA = 0.85950941 ILS - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MGA = 0.85732774 ILS -0.00000218 ILS -0.25382688 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 MGA = 0.85745069 ILS +0.00000012 ILS +0.01434061 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 MGA = 0.85457853 ILS -0.00000287 ILS -0.33496530 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 MGA = 0.85701217 ILS +0.00000243 ILS +0.28477769 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 MGA = 0.85411700 ILS -0.00000290 ILS -0.33782189 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 MGA = 0.85498212 ILS +0.00000087 ILS +0.10128854 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYILSMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.26290.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.24510.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.21030.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.35910.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632140.99040.0352
ILS3.80444.07954.75582.78510.024410.0009
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.43611,165.60411

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to ILS máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Sheqel Mới của Israel là đơn vị tiền tệ trong Israel, Palestine. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho ILS là ₪. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Sheqel Mới của Israel được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ILS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Sheqel Mới của Israel = 0,000860.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.