Friday 26 April 2024

1000 INR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Ấn Độ to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

1000 Rupee Ấn Độ =

45,04 Peruvír Nuevo Sol

1 INR = 0,0450 PEN

1 PEN = 22,20 INR

Rupee Ấn Độ đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:20:13 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0450

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi INR trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Rupee Ấn Độ (INR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 INR (Rupee Ấn Độ) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ INR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 1000 Rupee Ấn Độ ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 INR đến PEN Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 INR = 44.76055743 PEN - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 INR = 44.43359080 PEN -0.00032697 PEN -0.73047935 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 INR = 44.19745336 PEN -0.00023614 PEN -0.53143902 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 INR = 44.19445117 PEN -0.00000300 PEN -0.00679269 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 INR = 44.68979140 PEN +0.00049534 PEN +1.12081997 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 INR = 44.65580533 PEN -0.00003399 PEN -0.07604884 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 INR = 44.86451790 PEN +0.00020871 PEN +0.46738060 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYINRPEN
USD11.07231.25010.73210.00640.01200.2681
EUR0.932611.16580.68270.00600.01120.2500
GBP0.80000.857810.58560.00510.00960.2145
CAD1.36601.46481.707610.00880.01640.3662
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.871641.8062
INR83.320289.3457104.156860.99710.5343122.3370
PEN3.73023.99994.66302.73080.02390.04481

Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


INR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Ấn Độ là đơn vị tiền tệ trong Ấn Độ. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho INR là ₹. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Rupee Ấn Độ được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. INR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0450.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.