Tuesday 04 June 2024

0.02 IRR đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Tanzania Tanzania

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?

Amount
From
To

0.02 Rial Iran =

0,00123 Tanzania Tanzania

1 IRR = 0,0616 TZS

1 TZS = 16,24 IRR

Rial Iran đến Tanzania Tanzania conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:10:20 GMT+2 4 tháng 6, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 0,0616

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Tanzania Tanzania

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 0.02 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.02 Rial Iran (IRR) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.02 IRR (Rial Iran) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ IRR to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.02 Rial Iran ( IRR ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )

So sánh giá của 0.02 Rial Iran ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.02 IRR đến TZS Thay đổi Thay đổi %
Juni 4, 2024 Thứ ba 0.02 IRR = 0.001232 TZS - -
Juni 3, 2024 Thứ hai 0.02 IRR = 0.001234 TZS +0.000100 TZS +0.162356 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 0.02 IRR = 0.00123 TZS -0.00004 TZS -0.06970 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 0.02 IRR = 0.001234 TZS +0.000043 TZS +0.069749 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 0.02 IRR = 0.001232 TZS -0.000100 TZS -0.162093 %
Mai 30, 2024 thứ năm 0.02 IRR = 0.001232 TZS -0.000018 TZS -0.029224 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 0.02 IRR = 0.00124 TZS +0.00036 TZS +0.57653 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRTZS
USD11.08721.27640.73330.00640.00000.0004
EUR0.919811.17400.67450.00590.00000.0004
GBP0.78350.851810.57450.00500.00000.0003
CAD1.36381.48261.740710.00880.00000.0005
JPY155.1515168.6778198.0312113.768310.00370.0594
IRR42,212.491945,892.621253,878.887430,953.2479272.0727116.1734
TZS2,610.00022,837.54283,331.33391,913.840716.82230.06181

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to TZS máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Tanzania Tanzania là đơn vị tiền tệ trong Tanzania. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho TZS là TSh. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tanzania Tanzania được cập nhật lần cuối vào Juni 04, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TZS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Tanzania Tanzania = 0,0616.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.