Wednesday 01 May 2024
100000 YEN đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
100000 Yen Nhật =
53.173,90 Ngultrum Bhutan
1 JPY = 0,532 BTN
1 BTN = 1,88 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,532
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 100000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Yen Nhật (JPY) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 JPY (Yen Nhật) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ JPY to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Yen Nhật ( JPY ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 100000 Yen Nhật ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 JPY đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 JPY = 53,202.92233012 BTN | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 JPY = 53,252.55985055 BTN | +0.00049638 BTN | +0.09329848 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 JPY = 53,254.34648662 BTN | +0.00001787 BTN | +0.00335502 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 JPY = 52,835.16116573 BTN | -0.00419185 BTN | -0.78713823 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 JPY = 52,835.16116573 BTN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 JPY = 53,273.18435665 BTN | +0.00438023 BTN | +0.82903729 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 JPY = 53,426.93732753 BTN | +0.00153753 BTN | +0.28861232 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BTN | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0119 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0111 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0095 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0164 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 1.8763 |
BTN | 84.0178 | 89.7257 | 104.9199 | 61.0016 | 0.5330 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Ngultrum Bhutan = 0,532.
Yen Nhật | Ngultrum Bhutan |
---|---|
¥ 1 | དངུལ་ཀྲམ 0.53 |
¥ 5 | དངུལ་ཀྲམ 2.66 |
¥ 10 | དངུལ་ཀྲམ 5.32 |
¥ 50 | དངུལ་ཀྲམ 26.59 |
¥ 100 | དངུལ་ཀྲམ 53.17 |
¥ 250 | དངུལ་ཀྲམ 132.93 |
¥ 500 | དངུལ་ཀྲམ 265.87 |
¥ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 531.74 |
Ngultrum Bhutan | Yen Nhật |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 1 | ¥ 1.88 |
དངུལ་ཀྲམ 5 | ¥ 9.40 |
དངུལ་ཀྲམ 10 | ¥ 18.81 |
དངུལ་ཀྲམ 50 | ¥ 94.03 |
དངུལ་ཀྲམ 100 | ¥ 188.06 |
དངུལ་ཀྲམ 250 | ¥ 470.16 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ¥ 940.31 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ¥ 1,880.62 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.