Wednesday 01 May 2024
100000 YEN đến TRY - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Lira Thổ Nhĩ Kỳ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
100000 Yen Nhật =
20.610,30 Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 JPY = 0,206 TRY
1 TRY = 4,85 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,206
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Lira Thổ Nhĩ Kỳ với số lượng 100000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Yen Nhật (JPY) và Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 JPY (Yen Nhật) sang TRY (Lira Thổ Nhĩ Kỳ) ✅ JPY to TRY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Yen Nhật ( JPY ) trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ ( TRY )
So sánh giá của 100000 Yen Nhật ở Lira Thổ Nhĩ Kỳ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 JPY đến TRY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100000 JPY = 20,537.54982923 TRY | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100000 JPY = 20,645.20391268 TRY | +0.00107654 TRY | +0.52418173 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100000 JPY = 20,841.91759814 TRY | +0.00196714 TRY | +0.95282995 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100000 JPY = 20,562.33884267 TRY | -0.00279579 TRY | -1.34142530 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100000 JPY = 20,562.33884267 TRY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100000 JPY = 20,785.02114980 TRY | +0.00222682 TRY | +1.08296196 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100000 JPY = 20,926.54802570 TRY | +0.00141527 TRY | +0.68090802 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | TRY | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0308 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1703 | 0.6804 | 0.0059 | 0.0288 |
GBP | 0.8008 | 0.8545 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0246 |
CAD | 1.3773 | 1.4697 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0424 |
JPY | 157.6450 | 168.2174 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 4.8521 |
TRY | 32.4902 | 34.6692 | 40.5732 | 23.5897 | 0.2061 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to TRY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ = 0,206.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.