Thursday 06 June 2024
0.01510000 YEN đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
0.01510000 Yen Nhật =
0,145 Nigeria Naira
1 JPY = 9,59 NGN
1 NGN = 0,104 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 9,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 0.01510000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01510000 Yen Nhật (JPY) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01510000 JPY (Yen Nhật) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ JPY to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01510000 Yen Nhật ( JPY ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 0.01510000 Yen Nhật ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01510000 JPY đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.01510000 JPY = 0.14479135 NGN | - | - |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.01510000 JPY = 0.14500130 NGN | +0.01390393 NGN | +0.14500130 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.01510000 JPY = 0.14447687 NGN | -0.03473027 NGN | -0.36167057 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.01510000 JPY = 0.14297618 NGN | -0.09938360 NGN | -1.03870772 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.01510000 JPY = 0.14277880 NGN | -0.01307153 NGN | -0.13805102 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.01510000 JPY = 0.14277880 NGN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.01510000 JPY = 0.12811376 NGN | -0.97119461 NGN | -10.27115998 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | |
USD | 1 | 1.0891 | 1.2785 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0007 |
EUR | 0.9182 | 1 | 1.1739 | 0.6713 | 0.0059 | 0.0006 |
GBP | 0.7822 | 0.8518 | 1 | 0.5719 | 0.0050 | 0.0005 |
CAD | 1.3678 | 1.4896 | 1.7487 | 1 | 0.0088 | 0.0009 |
JPY | 155.9715 | 169.8629 | 199.4061 | 114.0338 | 1 | 0.1042 |
NGN | 1,496.2200 | 1,629.4788 | 1,912.8845 | 1,093.9160 | 9.5929 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Nigeria Naira = 9,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.