Friday 26 April 2024
1000 YEN đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
1000 Yen Nhật =
8.144,24 Nigeria Naira
1 JPY = 8,14 NGN
1 NGN = 0,123 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 8,14
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ JPY to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 8,057.04387060 NGN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 7,964.00270776 NGN | -0.09304116 NGN | -1.15478039 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 7,961.91022150 NGN | -0.00209249 NGN | -0.02627430 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 6,956.08622764 NGN | -1.00582399 NGN | -12.63294820 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 7,443.79931517 NGN | +0.48771309 NGN | +7.01131457 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 7,443.79931517 NGN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 7,454.11989206 NGN | +0.01032058 NGN | +0.13864663 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NGN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0008 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0007 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0006 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0011 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1218 |
NGN | 1,280.0202 | 1,373.3091 | 1,600.1253 | 937.0778 | 8.2082 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Nigeria Naira = 8,14.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.