Monday 03 June 2024
1000 KGS đến MVR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Maldivian Rufiyaa
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Maldivian Rufiyaa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Maldivian Rufiyaa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Maldivian Rufiyaa hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Maldivian Rufiyaa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Maldivian Rufiyaa?
1000 Som Kyrgystani =
175,62 Maldivian Rufiyaa
1 KGS = 0,176 MVR
1 MVR = 5,69 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Maldivian Rufiyaa = 0,176
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Maldivian Rufiyaa
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Maldivian Rufiyaa với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Maldivian Rufiyaa (MVR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang MVR (Maldivian Rufiyaa) ✅ KGS to MVR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Maldivian Rufiyaa (MVR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Maldivian Rufiyaa ( MVR )
So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Maldivian Rufiyaa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KGS đến MVR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1000 KGS = 175.616000 MVR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000 KGS = 175.634000 MVR | +0.000018 MVR | +0.010250 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000 KGS = 175.634000 MVR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 1000 KGS = 176.172000 MVR | +0.000538 MVR | +0.306319 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 1000 KGS = 176.252000 MVR | +0.000080 MVR | +0.045410 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 1000 KGS = 175.866000 MVR | -0.000386 MVR | -0.219005 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 1000 KGS = 175.856000 MVR | -0.000010 MVR | -0.005686 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | MVR | |
USD | 1 | 1.0890 | 1.2793 | 0.7319 | 0.0064 | 0.0114 | 0.0649 |
EUR | 0.9183 | 1 | 1.1748 | 0.6721 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0596 |
GBP | 0.7817 | 0.8512 | 1 | 0.5721 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0507 |
CAD | 1.3664 | 1.4879 | 1.7480 | 1 | 0.0088 | 0.0156 | 0.0887 |
JPY | 156.0395 | 169.9216 | 199.6220 | 114.2000 | 1 | 1.7794 | 10.1307 |
KGS | 87.6943 | 95.4960 | 112.1876 | 64.1805 | 0.5620 | 1 | 5.6935 |
MVR | 15.4026 | 16.7729 | 19.7046 | 11.2727 | 0.0987 | 0.1756 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to MVR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Maldivian Rufiyaa = 0,176.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.