Wednesday 01 May 2024

KGS đến KMF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Francia Comorian

Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Francia Comorian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Francia Comorian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francia Comorian hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Som Kyrgystani to Francia Comorian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Francia Comorian?

Amount
From
To

1 Som Kyrgystani =

5,18 Francia Comorian

1 KGS = 5,18 KMF

1 KMF = 0,193 KGS

Som Kyrgystani đến Francia Comorian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:20:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Francia Comorian = 5,18

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KGS trong Francia Comorian

Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Francia Comorian với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Francia Comorian (KMF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang KMF (Francia Comorian) ✅ KGS to KMF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Francia Comorian (KMF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Francia Comorian ( KMF )

So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Francia Comorian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KGS đến KMF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KGS = 5.18032719 KMF - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 KGS = 5.16710415 KMF -0.01322304 KMF -0.25525494 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KGS = 5.16710415 KMF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KGS = 5.16710415 KMF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 KGS = 5.16515586 KMF -0.00194829 KMF -0.03770564 %
April 25, 2024 thứ năm 1 KGS = 5.18279726 KMF +0.01764140 KMF +0.34154634 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 KGS = 5.20115466 KMF +0.01835740 KMF +0.35419863 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSKMF
USD11.07231.25010.73210.00640.01130.0022
EUR0.932611.16580.68270.00600.01050.0020
GBP0.80000.857810.58560.00510.00900.0017
CAD1.36601.46481.707610.00880.01540.0030
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.75530.3398
KGS88.840495.2651111.057465.03830.569710.1936
KMF458.8750492.0595573.6296335.93342.94265.16521

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KGS to KMF máy tính tỷ giá hối đoái

Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Biểu tượng cho KGS là лв. Biểu tượng cho KMF là . Tỷ giá cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Som Kyrgystani đến Francia Comorian = 5,18.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.