Friday 07 June 2024
1000 KGS đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Somali Shilling?
1000 Som Kyrgystani =
6.537,74 Somali Shilling
1 KGS = 6,54 SOS
1 SOS = 0,153 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Somali Shilling = 6,54
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 1000 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Som Kyrgystani (KGS) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KGS (Som Kyrgystani) sang SOS (Somali Shilling) ✅ KGS to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 1000 Som Kyrgystani ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KGS đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 1000 KGS = 6,537.753000 SOS | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 1000 KGS = 6,536.279000 SOS | -0.001474 SOS | -0.022546 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 1000 KGS = 6,522.111000 SOS | -0.014168 SOS | -0.216759 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 1000 KGS = 6,511.051000 SOS | -0.011060 SOS | -0.169577 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 1000 KGS = 6,510.685000 SOS | -0.000366 SOS | -0.005621 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 1000 KGS = 6,510.554000 SOS | -0.000131 SOS | -0.002012 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 1000 KGS = 6,510.554000 SOS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | SOS | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0115 | 0.0018 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0016 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0014 |
CAD | 1.3670 | 1.4892 | 1.7482 | 1 | 0.0088 | 0.0157 | 0.0024 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9413 | 1 | 1.7841 | 0.2729 |
KGS | 87.3013 | 95.1119 | 111.6479 | 63.8658 | 0.5605 | 1 | 0.1530 |
SOS | 570.7543 | 621.8180 | 729.9265 | 417.5386 | 3.6645 | 6.5378 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Somali Shilling = 6,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.