Monday 10 June 2024
0.30 KGS đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
0.30 Som Kyrgystani =
2,09 CFA Franc BEAC
1 KGS = 6,98 XAF
1 XAF = 0,143 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 6,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 0.30 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.30 Som Kyrgystani (KGS) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.30 KGS (Som Kyrgystani) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ KGS to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.30 Som Kyrgystani ( KGS ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 0.30 Som Kyrgystani ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.30 KGS đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.30 KGS = 2.09324718 XAF | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.30 KGS = 2.08376745 XAF | -0.03159911 XAF | -0.45287213 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.30 KGS = 2.06999338 XAF | -0.04591359 XAF | -0.66101788 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.30 KGS = 2.06973632 XAF | -0.00085687 XAF | -0.01241842 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.30 KGS = 2.07096507 XAF | +0.00409585 XAF | +0.05936767 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.30 KGS = 2.06514855 XAF | -0.01938839 XAF | -0.28086020 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.30 KGS = 2.05607605 XAF | -0.03024169 XAF | -0.43931492 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | XAF | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0115 | 0.0016 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0106 | 0.0015 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0090 | 0.0013 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0158 | 0.0023 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 1.8001 | 0.2580 |
KGS | 87.3013 | 93.9077 | 110.9969 | 63.4284 | 0.5555 | 1 | 0.1433 |
XAF | 609.1443 | 655.2404 | 774.4803 | 442.5714 | 3.8761 | 6.9775 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến CFA Franc BEAC = 6,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.