Sunday 19 May 2024
50 KHR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
50 Riel Campuchia =
0,0221 Bungari Lev
1 KHR = 0,000441 BGN
1 BGN = 2.267,57 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000441
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 50 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Riel Campuchia (KHR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KHR (Riel Campuchia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ KHR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Riel Campuchia ( KHR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 50 Riel Campuchia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KHR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 KHR = 0.02205621 BGN | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 KHR = 0.02206354 BGN | +0.00000015 BGN | +0.03319190 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 KHR = 0.02215159 BGN | +0.00000176 BGN | +0.39909296 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 KHR = 0.02220647 BGN | +0.00000110 BGN | +0.24775720 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 KHR = 0.02224964 BGN | +0.00000086 BGN | +0.19441829 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 KHR = 0.02226230 BGN | +0.00000025 BGN | +0.05686650 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 KHR = 0.02229599 BGN | +0.00000067 BGN | +0.15135666 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | KHR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.5559 | 0.0002 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.5103 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.4390 | 0.0002 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.7567 | 0.0003 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 86.5429 | 0.0384 |
BGN | 1.7988 | 1.9597 | 2.2781 | 1.3214 | 0.0116 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,056.7207 | 4,419.5479 | 5,137.6323 | 2,980.1437 | 26.0589 | 2,255.2121 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Bungari Lev = 0,000441.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.