Thursday 13 June 2024

10.0000000 KHR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10.0000000 Riel Campuchia =

6,98 Franc Burundi

1 KHR = 0,698 BIF

1 BIF = 1,43 KHR

Riel Campuchia đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:25:11 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 0,698

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10.0000000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.0000000 Riel Campuchia (KHR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.0000000 KHR (Riel Campuchia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KHR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10.0000000 Riel Campuchia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.0000000 KHR đến BIF Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10.0000000 KHR = 6.98110 BIF - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 10.0000000 KHR = 6.988330 BIF +0.000723 BIF +0.103565 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10.0000000 KHR = 6.989720 BIF +0.000139 BIF +0.019890 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 10.0000000 KHR = 6.989720 BIF - -
Juni 8, 2024 Thứ bảy 10.0000000 KHR = 6.989720 BIF - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 10.0000000 KHR = 6.995520 BIF +0.000580 BIF +0.082979 %
Juni 6, 2024 thứ năm 10.0000000 KHR = 6.99760 BIF +0.00021 BIF +0.02973 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFKHR
USD11.08131.28000.72900.00640.00030.0002
EUR0.924811.18370.67410.00590.00030.0002
GBP0.78130.844810.56950.00500.00030.0002
CAD1.37181.48341.755910.00880.00050.0003
JPY156.5940169.3292200.4377114.149710.05440.0380
BIF2,878.00003,112.05793,683.79282,097.927618.378710.6987
KHR4,119.00014,453.98435,272.25273,002.558726.30371.43121

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Franc Burundi = 0,698.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.