Saturday 01 June 2024
100000 KHR đến BMD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dollar Bermudan
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dollar Bermudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Bermudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Bermudan hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Dollar Bermudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dollar Bermudan?
100000 Riel Campuchia =
24,40 Dollar Bermudan
1 KHR = 0,000244 BMD
1 BMD = 4.098,36 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dollar Bermudan = 0,000244
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Dollar Bermudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dollar Bermudan với số lượng 100000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Riel Campuchia (KHR) và Dollar Bermudan (BMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 KHR (Riel Campuchia) sang BMD (Dollar Bermudan) ✅ KHR to BMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dollar Bermudan (BMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dollar Bermudan ( BMD )
So sánh giá của 100000 Riel Campuchia ở Dollar Bermudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 KHR đến BMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 100000 KHR = 24.42002233 BMD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 100000 KHR = 24.43195475 BMD | +0.00000012 BMD | +0.04886325 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 100000 KHR = 24.47980652 BMD | +0.00000048 BMD | +0.19585733 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 100000 KHR = 24.45978824 BMD | -0.00000020 BMD | -0.08177467 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 100000 KHR = 24.52031603 BMD | +0.00000061 BMD | +0.24745834 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 100000 KHR = 24.54432383 BMD | +0.00000024 BMD | +0.09790986 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 100000 KHR = 24.54432383 BMD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BMD | KHR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 1 | 0.0002 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.9211 | 0.0002 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.7851 | 0.0002 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 1.3653 | 0.0003 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 157.2625 | 0.0384 |
BMD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 1 | 0.0002 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 4,090.2602 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Bermudan (BMD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to BMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Dollar Bermudan = 0,000244.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.