Monday 20 May 2024
10.0000000 KHR đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
10.0000000 Riel Campuchia =
0,0191 Đôla Hong Kong
1 KHR = 0,00191 HKD
1 HKD = 522,24 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,00191
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 10.0000000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0000000 Riel Campuchia (KHR) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0000000 KHR (Riel Campuchia) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ KHR to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 10.0000000 Riel Campuchia ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0000000 KHR đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10.0000000 KHR = 0.019190 HKD | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10.0000000 KHR = 0.019230 HKD | +0.000004 HKD | +0.208442 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10.0000000 KHR = 0.019130 HKD | -0.000010 HKD | -0.520021 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10.0000000 KHR = 0.019110 HKD | -0.000002 HKD | -0.104548 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 10.0000000 KHR = 0.019250 HKD | +0.000014 HKD | +0.732601 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 10.0000000 KHR = 0.019180 HKD | -0.000007 HKD | -0.363636 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10.0000000 KHR = 0.019170 HKD | -0.000001 HKD | -0.052138 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | KHR | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7349 | 0.0064 | 0.1282 | 0.0002 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6761 | 0.0059 | 0.1180 | 0.0002 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5785 | 0.0051 | 0.1009 | 0.0002 |
CAD | 1.3607 | 1.4790 | 1.7287 | 1 | 0.0087 | 0.1745 | 0.0003 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.4344 | 1 | 19.9693 | 0.0383 |
HKD | 7.7978 | 8.4755 | 9.9063 | 5.7305 | 0.0501 | 1 | 0.0019 |
KHR | 4,064.8537 | 4,418.1752 | 5,164.0141 | 2,987.2267 | 26.1043 | 521.2851 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đôla Hong Kong = 0,00191.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.