Monday 03 June 2024

10.0000000 KHR đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng franc Rwanda

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?

Amount
From
To

10.0000000 Riel Campuchia =

3,17 Đồng franc Rwanda

1 KHR = 0,317 RWF

1 RWF = 3,15 KHR

Riel Campuchia đến Đồng franc Rwanda conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:40:14 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 0,317

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Đồng franc Rwanda

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 10.0000000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10.0000000 Riel Campuchia (KHR) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10.0000000 KHR (Riel Campuchia) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ KHR to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )

So sánh giá của 10.0000000 Riel Campuchia ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10.0000000 KHR đến RWF Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 10.0000000 KHR = 3.17221445 RWF - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 10.0000000 KHR = 3.17225872 RWF +0.00000443 RWF +0.00139579 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 10.0000000 KHR = 3.17704496 RWF +0.00047862 RWF +0.15087787 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 10.0000000 KHR = 3.17405099 RWF -0.00029940 RWF -0.09423757 %
Mai 30, 2024 thứ năm 10.0000000 KHR = 3.17723473 RWF +0.00031837 RWF +0.10030530 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 10.0000000 KHR = 3.17796778 RWF +0.00007331 RWF +0.02307205 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 10.0000000 KHR = 3.20118726 RWF +0.00232195 RWF +0.73063898 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRRWF
USD11.08481.27390.73250.00640.00020.0008
EUR0.921811.17440.67520.00590.00020.0007
GBP0.78500.851510.57500.00500.00020.0006
CAD1.36531.48101.739210.00870.00030.0011
JPY157.2075170.5376200.2712115.149210.03840.1212
KHR4,090.26024,437.08495,210.70182,995.978926.018213.1523
RWF1,297.53631,407.55801,652.9693950.40208.25370.31721

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to RWF máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng franc Rwanda = 0,317.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.