Tuesday 14 May 2024

5 KHR đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Dinar Libya

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Dinar Libya?

Amount
From
To

5 Riel Campuchia =

0,00596 Dinar Libya

1 KHR = 0,00119 LYD

1 LYD = 838,40 KHR

Riel Campuchia đến Dinar Libya conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:30:16 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00119

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Dinar Libya

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 5 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Riel Campuchia (KHR) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 KHR (Riel Campuchia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ KHR to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Riel Campuchia ( KHR ) trong Dinar Libya ( LYD )

So sánh giá của 5 Riel Campuchia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 KHR đến LYD Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 5 KHR = 0.00596376 LYD - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 5 KHR = 0.00596417 LYD +0.00000008 LYD +0.00691319 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 5 KHR = 0.00596539 LYD +0.00000024 LYD +0.02043027 %
Mai 11, 2024 Thứ bảy 5 KHR = 0.00596539 LYD - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 5 KHR = 0.00596101 LYD -0.00000088 LYD -0.07351494 %
Mai 9, 2024 thứ năm 5 KHR = 0.00595657 LYD -0.00000089 LYD -0.07449424 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 5 KHR = 0.00596783 LYD +0.00000225 LYD +0.18911170 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLYD
USD11.07891.25590.73160.00640.00020.2058
EUR0.926911.16410.67810.00590.00020.1907
GBP0.79620.859110.58250.00510.00020.1639
CAD1.36681.47471.716610.00870.00030.2813
JPY156.4199168.7650196.4531114.442810.038432.1899
KHR4,074.00884,395.54285,116.68742,980.702226.04531838.3971
LYD4.85935.24286.10293.55520.03110.00121

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to LYD máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho LYD là LD. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Dinar Libya = 0,00119.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.