Friday 03 May 2024

500 KHR đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Oman Rial

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Oman Rial?

Amount
From
To

500 Riel Campuchia =

0,0475 Oman Rial

1 KHR = 0,0000950 OMR

1 OMR = 10.521,06 KHR

Riel Campuchia đến Oman Rial conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:10:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0000950

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Oman Rial

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 500 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Riel Campuchia (KHR) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 KHR (Riel Campuchia) sang OMR (Oman Rial) ✅ KHR to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Riel Campuchia ( KHR ) trong Oman Rial ( OMR )

So sánh giá của 500 Riel Campuchia ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 KHR đến OMR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 500 KHR = 0.04734258 OMR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 500 KHR = 0.04708276 OMR -0.00000052 OMR -0.54881458 %
April 30, 2024 Thứ ba 500 KHR = 0.04737647 OMR +0.00000059 OMR +0.62381645 %
April 29, 2024 Thứ hai 500 KHR = 0.04723007 OMR -0.00000029 OMR -0.30901521 %
April 28, 2024 chủ nhật 500 KHR = 0.04722809 OMR - -0.00419860 %
April 27, 2024 Thứ bảy 500 KHR = 0.04722809 OMR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 500 KHR = 0.04741628 OMR +0.00000038 OMR +0.39847157 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHROMR
USD11.07271.25350.73010.00650.00022.5978
EUR0.932311.16860.68060.00610.00022.4218
GBP0.79780.855810.58240.00520.00022.0725
CAD1.36981.46931.716910.00890.00033.5584
JPY153.7250164.8968192.6905112.228510.0378399.3491
KHR4,071.99994,367.92705,104.15122,972.805226.4889110,578.2992
OMR0.38490.41290.48250.28100.00250.00011

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to OMR máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho OMR là ﷼. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Oman Rial = 0,0000950.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.