Friday 03 May 2024
100 OMR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
100 Oman Rial =
1.052.105,62 Riel Campuchia
1 OMR = 10.521,06 KHR
1 KHR = 0,0000950 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 10.521,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Oman Rial (OMR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 OMR (Oman Rial) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ OMR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Oman Rial ( OMR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 100 Oman Rial ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 OMR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 OMR = 1,056,131.64368320 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 OMR = 1,061,959.83413040 KHR | +58.28190447 KHR | +0.55184318 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 OMR = 1,055,376.22368230 KHR | -65.83610448 KHR | -0.61994910 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 OMR = 1,058,647.60584360 KHR | +32.71382161 KHR | +0.30997308 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 OMR = 1,058,692.05605020 KHR | +0.44450207 KHR | +0.00419877 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 OMR = 1,058,692.05605020 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 OMR = 1,054,490.21229570 KHR | -42.01843754 KHR | -0.39689008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | OMR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0002 | 2.5978 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0002 | 2.4218 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0002 | 2.0725 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 3.5584 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0378 | 399.3491 |
KHR | 4,071.9999 | 4,367.9270 | 5,104.1512 | 2,972.8052 | 26.4889 | 1 | 10,578.2992 |
OMR | 0.3849 | 0.4129 | 0.4825 | 0.2810 | 0.0025 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Riel Campuchia = 10.521,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.