Wednesday 01 May 2024

1 RWF đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Rwanda to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Đồng franc Rwanda =

3,14 Riel Campuchia

1 RWF = 3,14 KHR

1 KHR = 0,319 RWF

Đồng franc Rwanda đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 01:05:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 3,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi RWF trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng franc Rwanda (RWF) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 RWF (Đồng franc Rwanda) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ RWF to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Đồng franc Rwanda ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 RWF đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 RWF = 3.138996 KHR - -
April 30, 2024 Thứ ba 1 RWF = 3.138224 KHR -0.000772 KHR -0.024594 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 RWF = 3.147252 KHR +0.009028 KHR +0.287679 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 RWF = 3.147252 KHR - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 RWF = 3.147252 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 RWF = 3.133487 KHR -0.013765 KHR -0.437366 %
April 25, 2024 thứ năm 1 RWF = 3.135135 KHR +0.001648 KHR +0.052593 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRRWF
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0008
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0007
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0006
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0011
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03840.1209
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.026913.1462
RWF1,290.05501,383.34791,612.6695944.42418.27260.31781

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


RWF to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Rwanda là đơn vị tiền tệ trong Rwanda. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho RWF là F.Rw. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Đồng franc Rwanda được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. RWF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Riel Campuchia = 3,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.