Saturday 01 June 2024
10.0000000 KHR đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
10.0000000 Riel Campuchia =
0,155 Mozambique Metical
1 KHR = 0,0155 MZN
1 MZN = 64,41 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 0,0155
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 10.0000000 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.0000000 Riel Campuchia (KHR) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.0000000 KHR (Riel Campuchia) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ KHR to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.0000000 Riel Campuchia ( KHR ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 10.0000000 Riel Campuchia ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.0000000 KHR đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10.0000000 KHR = 0.155080 MZN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10.0000000 KHR = 0.155470 MZN | +0.000039 MZN | +0.251483 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10.0000000 KHR = 0.154730 MZN | -0.000074 MZN | -0.475976 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10.0000000 KHR = 0.155220 MZN | +0.000049 MZN | +0.316681 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10.0000000 KHR = 0.155740 MZN | +0.000052 MZN | +0.335008 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.0000000 KHR = 0.155790 MZN | +0.000005 MZN | +0.032105 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.0000000 KHR = 0.155870 MZN | +0.000008 MZN | +0.051351 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | MZN | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0157 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0002 | 0.0145 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0002 | 0.0124 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0003 | 0.0215 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 0.0384 | 2.4764 |
KHR | 4,090.2602 | 4,440.6063 | 5,209.7660 | 2,995.9789 | 26.0091 | 1 | 64.4098 |
MZN | 63.5037 | 68.9431 | 80.8847 | 46.5144 | 0.4038 | 0.0155 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Mozambique Metical = 0,0155.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.