Sunday 28 April 2024
KHR đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
1 Riel Campuchia =
0,000859 Turkmenistan Manat
1 KHR = 0,000859 TMT
1 TMT = 1.163,52 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 0,000859
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ KHR to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.000859 TMT | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.000859 TMT | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.000862 TMT | +0.000003 TMT | +0.349243 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.000865 TMT | +0.000003 TMT | +0.348028 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.000866 TMT | +0.000001 TMT | +0.115607 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.000862 TMT | -0.000004 TMT | -0.461894 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.000864 TMT | +0.000002 TMT | +0.232019 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | TMT | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2857 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.2664 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.2286 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.3903 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0384 | 44.5553 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.3153 | 26.0269 | 1 | 1,159.6364 |
TMT | 3.5000 | 3.7531 | 4.3753 | 2.5623 | 0.0224 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Turkmenistan Manat = 0,000859.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.