Friday 03 May 2024

1 KHR đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Riel Campuchia to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1 Riel Campuchia =

0,0118 Đồng bảng Ai Cập

1 KHR = 0,0118 EGP

1 EGP = 84,58 KHR

Riel Campuchia đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:30:15 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0118

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KHR trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Riel Campuchia (KHR) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 KHR (Riel Campuchia) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ KHR to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 KHR đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1 KHR = 0.011823 EGP - -
Mai 2, 2024 thứ năm 1 KHR = 0.011763 EGP -0.000060 EGP -0.507485 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1 KHR = 0.011707 EGP -0.000056 EGP -0.476069 %
April 30, 2024 Thứ ba 1 KHR = 0.011778 EGP +0.000071 EGP +0.606475 %
April 29, 2024 Thứ hai 1 KHR = 0.011744 EGP -0.000034 EGP -0.288674 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 KHR = 0.011753 EGP +0.000009 EGP +0.076635 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 KHR = 0.011753 EGP - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGPKHR
USD11.07451.25600.73190.00650.02090.0002
EUR0.930711.16900.68120.00610.01940.0002
GBP0.79620.855410.58270.00520.01660.0002
CAD1.36631.46811.716210.00890.02850.0003
JPY153.0530164.4495192.2414112.017213.19220.0377
EGP47.945251.515360.221335.09040.313310.0118
KHR4,055.52114,357.50035,093.91592,968.174826.497584.58661

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KHR to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho KHR là ៛. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Riel Campuchia đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0118.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.