Monday 03 June 2024
85000 KPW đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
85000 Won Bắc Triều Tiên =
12.605,42 Rupee Nepal
1 KPW = 0,148 NPR
1 NPR = 6,74 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,148
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 85000 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 85000 Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 85000 KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ KPW to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 85000 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 85000 Won Bắc Triều Tiên ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 85000 KPW đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 85000 KPW = 12,605.41276424 NPR | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 85000 KPW = 12,604.54356723 NPR | -0.00001023 NPR | -0.00689543 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 85000 KPW = 12,608.43251967 NPR | +0.00004575 NPR | +0.03085358 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 85000 KPW = 12,567.83488881 NPR | -0.00047762 NPR | -0.32198793 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 85000 KPW = 12,651.35297290 NPR | +0.00098257 NPR | +0.66453836 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 85000 KPW = 12,601.47523247 NPR | -0.00058680 NPR | -0.39424827 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 85000 KPW = 12,552.95686376 NPR | -0.00057080 NPR | -0.38502134 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | NPR | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0075 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6762 | 0.0059 | 0.0010 | 0.0069 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0009 | 0.0059 |
CAD | 1.3629 | 1.4788 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 0.0102 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5021 | 1 | 0.1749 | 1.1795 |
KPW | 899.9997 | 976.4774 | 1,146.5402 | 660.3346 | 5.7171 | 1 | 6.7431 |
NPR | 133.4690 | 144.8106 | 170.0308 | 97.9269 | 0.8478 | 0.1483 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Rupee Nepal = 0,148.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.