Saturday 27 April 2024
KPW đến TND - chuyển đổi tiền tệ Won Bắc Triều Tiên to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Bắc Triều Tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Won Bắc Triều Tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Bắc Triều Tiên to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Bắc Triều Tiên là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1 Won Bắc Triều Tiên =
0,00350 Dinar Tunisian
1 KPW = 0,00350 TND
1 TND = 285,88 KPW
Won Bắc Triều Tiên dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,00350
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KPW trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ KPW và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1 KPW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KPW (Won Bắc Triều Tiên) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ KPW to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên (KPW) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Bắc Triều Tiên ( KPW ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1 Won Bắc Triều Tiên ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KPW đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 KPW = 0.00349782 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 KPW = 0.00349776 TND | -0.00000006 TND | -0.00161107 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KPW = 0.00349553 TND | -0.00000223 TND | -0.06367746 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KPW = 0.00350554 TND | +0.00001001 TND | +0.28635671 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KPW = 0.00350550 TND | -0.00000004 TND | -0.00116628 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KPW = 0.00350110 TND | -0.00000441 TND | -0.12570514 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KPW = 0.00350115 TND | +0.00000005 TND | +0.00156396 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KPW | TND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0011 | 0.3177 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0010 | 0.2962 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0009 | 0.2541 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 0.4339 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.1733 | 49.5369 |
KPW | 900.0004 | 965.0857 | 1,125.0708 | 658.8727 | 5.7713 | 1 | 285.8937 |
TND | 3.1480 | 3.3757 | 3.9353 | 2.3046 | 0.0202 | 0.0035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KPW to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Bắc Triều Tiên đến Dinar Tunisian = 0,00350.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.