Saturday 27 April 2024

1000 KRW đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Ngultrum Bhutan

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?

Amount
From
To

1000 Won Hàn Quốc =

60,61 Ngultrum Bhutan

1 KRW = 0,0606 BTN

1 BTN = 16,50 KRW

Won Hàn Quốc đến Ngultrum Bhutan conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 0,0606

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Ngultrum Bhutan

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 1000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Won Hàn Quốc (KRW) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KRW (Won Hàn Quốc) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ KRW to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )

So sánh giá của 1000 Won Hàn Quốc ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KRW đến BTN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 KRW = 60.61270596 BTN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 KRW = 60.43251673 BTN -0.00018019 BTN -0.29727964 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 KRW = 60.42198594 BTN -0.00001053 BTN -0.01742570 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 KRW = 60.52994695 BTN +0.00010796 BTN +0.17867835 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 KRW = 60.44765843 BTN -0.00008229 BTN -0.13594678 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 KRW = 60.45610382 BTN +0.00000845 BTN +0.01397141 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 KRW = 60.60007405 BTN +0.00014397 BTN +0.23814011 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBTNKRW
USD11.07231.25010.73220.00640.01200.0007
EUR0.932611.16580.68290.00600.01120.0007
GBP0.80000.857810.58580.00510.00960.0006
CAD1.36571.46441.707210.00880.01640.0010
JPY155.9435167.2209194.9416114.187011.87440.1132
BTN83.198089.2147104.004160.92040.533510.0604
KRW1,377.66971,477.29881,722.19481,008.77568.834416.55891

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to BTN máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Ngultrum Bhutan là đơn vị tiền tệ trong Bhutan. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho BTN là དངུལ་ཀྲམ. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ngultrum Bhutan được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BTN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Ngultrum Bhutan = 0,0606.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.