Wednesday 01 May 2024
LAK đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to euro
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến euro?
1 Hòn đảo Lào =
0,0000439 euro
1 LAK = 0,0000439 EUR
1 EUR = 22.786,86 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến euro = 0,0000439
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LAK (Hòn đảo Lào) sang EUR (euro) ✅ LAK to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LAK = 0.00004378 EUR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LAK = 0.00004365 EUR | -0.00000013 EUR | -0.29215673 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LAK = 0.00004366 EUR | - | +0.00579795 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.00004366 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.00004376 EUR | +0.00000011 EUR | +0.24235661 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LAK = 0.00004383 EUR | +0.00000007 EUR | +0.16303747 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LAK = 0.00004402 EUR | +0.00000019 EUR | +0.42569460 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0000 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0073 |
LAK | 21,317.2748 | 22,870.8947 | 26,648.2591 | 15,605.9612 | 136.6987 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến euro = 0,0000439.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.