Wednesday 05 June 2024
10 LAK đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
10 Hòn đảo Lào =
0,000373 Đồng bảng Gibraltar
1 LAK = 0,0000373 GIP
1 GIP = 26.814,11 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000373
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LAK trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 10 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Hòn đảo Lào (LAK) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LAK (Hòn đảo Lào) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ LAK to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 10 Hòn đảo Lào ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LAK đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10 LAK = 0.00037294 GIP | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10 LAK = 0.00037078 GIP | -0.00000022 GIP | -0.57961653 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10 LAK = 0.00037080 GIP | - | +0.00552624 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10 LAK = 0.00037019 GIP | -0.00000006 GIP | -0.16297874 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10 LAK = 0.00037116 GIP | +0.00000010 GIP | +0.26102365 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 LAK = 0.00036976 GIP | -0.00000014 GIP | -0.37581488 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 LAK = 0.00037100 GIP | +0.00000012 GIP | +0.33505702 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | LAK | |
USD | 1 | 1.0880 | 1.2773 | 0.7307 | 0.0065 | 1.2561 | 0.0000 |
EUR | 0.9192 | 1 | 1.1740 | 0.6716 | 0.0059 | 1.1546 | 0.0000 |
GBP | 0.7829 | 0.8518 | 1 | 0.5720 | 0.0051 | 0.9835 | 0.0000 |
CAD | 1.3686 | 1.4890 | 1.7481 | 1 | 0.0088 | 1.7192 | 0.0001 |
JPY | 154.8075 | 168.4246 | 197.7297 | 113.1105 | 1 | 194.4576 | 0.0072 |
GIP | 0.7961 | 0.8661 | 1.0168 | 0.5817 | 0.0051 | 1 | 0.0000 |
LAK | 21,525.0001 | 23,418.3757 | 27,493.0550 | 15,727.2914 | 139.0436 | 27,038.0946 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Đồng bảng Gibraltar = 0,0000373.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.