Monday 03 June 2024

100 LKR đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Som Kyrgystani

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?

Amount
From
To

100 Rupi Sri Lanka =

29,17 Som Kyrgystani

1 LKR = 0,292 KGS

1 KGS = 3,43 LKR

Rupi Sri Lanka đến Som Kyrgystani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:16 GMT+2 3 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 0,292

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Som Kyrgystani

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 100 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Rupi Sri Lanka (LKR) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 LKR (Rupi Sri Lanka) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ LKR to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Som Kyrgystani ( KGS )

So sánh giá của 100 Rupi Sri Lanka ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 LKR đến KGS Thay đổi Thay đổi %
Juni 3, 2024 Thứ hai 100 LKR = 29.168700 KGS - -
Juni 2, 2024 chủ nhật 100 LKR = 29.171500 KGS +0.000028 KGS +0.009599 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 100 LKR = 29.162700 KGS -0.000088 KGS -0.030166 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 100 LKR = 29.094100 KGS -0.000686 KGS -0.235232 %
Mai 30, 2024 thứ năm 100 LKR = 28.952900 KGS -0.001412 KGS -0.485322 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 100 LKR = 29.036400 KGS +0.000835 KGS +0.288399 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 100 LKR = 29.26100 KGS +0.00225 KGS +0.77351 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKGSLKR
USD11.08351.27050.73380.00640.01140.0033
EUR0.922911.17260.67720.00590.01050.0031
GBP0.78710.852810.57750.00500.00900.0026
CAD1.36291.47661.731510.00870.01550.0045
JPY157.0730170.1877199.5581115.253311.79110.5224
KGS87.698695.0209111.419364.34940.558310.2917
LKR300.6659325.7698381.9901220.61561.91423.42841

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to KGS máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Som Kyrgystani là đơn vị tiền tệ trong Kyrgyzstan. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho KGS là лв. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Som Kyrgystani được cập nhật lần cuối vào Juni 03, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KGS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Som Kyrgystani = 0,292.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.