Tuesday 21 May 2024
50 KGS đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
50 Som Kyrgystani =
170,03 Rupi Sri Lanka
1 KGS = 3,40 LKR
1 LKR = 0,294 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 3,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 50 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Som Kyrgystani (KGS) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 KGS (Som Kyrgystani) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ KGS to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 50 Som Kyrgystani ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 KGS đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 50 KGS = 170.02638810 LKR | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 KGS = 169.32736398 LKR | -0.01398048 LKR | -0.41112684 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 KGS = 168.99656599 LKR | -0.00661596 LKR | -0.19536003 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 KGS = 169.87099996 LKR | +0.01748868 LKR | +0.51742707 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 KGS = 170.51752068 LKR | +0.01293041 LKR | +0.38059511 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 KGS = 169.81965153 LKR | -0.01395738 LKR | -0.40926536 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 KGS = 170.33511731 LKR | +0.01030932 LKR | +0.30353718 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | LKR | |
USD | 1 | 1.0854 | 1.2708 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0113 | 0.0033 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1708 | 0.6760 | 0.0059 | 0.0105 | 0.0031 |
GBP | 0.7869 | 0.8541 | 1 | 0.5773 | 0.0050 | 0.0089 | 0.0026 |
CAD | 1.3630 | 1.4794 | 1.7321 | 1 | 0.0087 | 0.0155 | 0.0045 |
JPY | 156.0830 | 169.4124 | 198.3493 | 114.5152 | 1 | 1.7706 | 0.5202 |
KGS | 88.1502 | 95.6782 | 112.0207 | 64.6741 | 0.5648 | 1 | 0.2938 |
LKR | 300.0175 | 325.6387 | 381.2602 | 220.1172 | 1.9222 | 3.4035 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Rupi Sri Lanka = 3,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.