Thursday 13 June 2024

10000 LKR đến PHP - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đồng Peso Philippine

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đồng Peso Philippine của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Peso Philippine loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Peso Philippine hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Đồng Peso Philippine máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đồng Peso Philippine?

Amount
From
To

10000 Rupi Sri Lanka =

1.931,36 Đồng Peso Philippine

1 LKR = 0,193 PHP

1 PHP = 5,18 LKR

Rupi Sri Lanka đến Đồng Peso Philippine conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:35:11 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đồng Peso Philippine = 0,193

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Đồng Peso Philippine

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đồng Peso Philippine với số lượng 10000 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đồng Peso Philippine (PHP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 LKR (Rupi Sri Lanka) sang PHP (Đồng Peso Philippine) ✅ LKR to PHP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đồng Peso Philippine (PHP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đồng Peso Philippine ( PHP )

So sánh giá của 10000 Rupi Sri Lanka ở Đồng Peso Philippine trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 LKR đến PHP Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 10000 LKR = 1,932.820000 PHP - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 10000 LKR = 1,941.560000 PHP +0.000874 PHP +0.452189 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 10000 LKR = 1,918.650000 PHP -0.002291 PHP -1.179979 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 10000 LKR = 1,928.630000 PHP +0.000998 PHP +0.520157 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 10000 LKR = 1,928.630000 PHP - -
Juni 7, 2024 Thứ sáu 10000 LKR = 1,934.630000 PHP +0.000600 PHP +0.311102 %
Juni 6, 2024 thứ năm 10000 LKR = 1,941.850000 PHP +0.000722 PHP +0.373198 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRPHP
USD11.08131.28000.73030.00640.00330.0171
EUR0.924811.18370.67540.00590.00310.0158
GBP0.78130.844810.57060.00500.00260.0134
CAD1.36931.48061.752610.00870.00450.0234
JPY156.5940169.3292200.4377114.364810.51832.6790
LKR302.1400326.7120386.7343220.66101.929415.1689
PHP58.453063.206874.818942.68980.37330.19351

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Peso Philippine (PHP)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to PHP máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Đồng Peso Philippine là đơn vị tiền tệ trong Philippines. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho PHP là ₱. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Peso Philippine được cập nhật lần cuối vào Juni 13, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PHP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đồng Peso Philippine = 0,193.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.