Tuesday 14 May 2024
1000 LRD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Dollar Liberia =
576,12 CFP Franc
1 LRD = 0,576 XPF
1 XPF = 1,74 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,576
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dollar Liberia (LRD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LRD (Dollar Liberia) sang XPF (CFP Franc) ✅ LRD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dollar Liberia ( LRD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Dollar Liberia ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LRD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 LRD = 576.11750954 XPF | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 LRD = 576.11850527 XPF | +0.00000100 XPF | +0.00017284 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 LRD = 576.11850527 XPF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 LRD = 576.12082867 XPF | +0.00000232 XPF | +0.00040328 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 LRD = 576.11651380 XPF | -0.00000431 XPF | -0.00074895 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1000 LRD = 574.78994302 XPF | -0.00132657 XPF | -0.23026085 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1000 LRD = 572.42164120 XPF | -0.00236830 XPF | -0.41202910 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XPF | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0090 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6776 | 0.0059 | 0.0048 | 0.0083 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5824 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0071 |
CAD | 1.3676 | 1.4757 | 1.7172 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0123 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2197 | 1 | 0.8073 | 1.4016 |
LRD | 193.5035 | 208.7979 | 242.9575 | 141.4866 | 1.2387 | 1 | 1.7362 |
XPF | 111.4498 | 120.2587 | 139.9332 | 81.4903 | 0.7135 | 0.5760 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến CFP Franc = 0,576.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.