Tuesday 14 May 2024
100 XPF đến LRD - chuyển đổi tiền tệ CFP Franc to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi CFP Franc to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của CFP Franc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc CFP Franc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
CFP Franc to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho CFP Franc là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
100 CFP Franc =
173,62 Dollar Liberia
1 XPF = 1,74 LRD
1 LRD = 0,576 XPF
CFP Franc dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 1,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XPF trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ XPF và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 100 XPF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 CFP Franc (XPF) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 XPF (CFP Franc) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ XPF to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi CFP Franc (XPF) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 CFP Franc ( XPF ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 100 CFP Franc ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 XPF đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 XPF = 173.617800 LRD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 XPF = 173.575700 LRD | -0.000421 LRD | -0.024249 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 XPF = 173.575400 LRD | -0.000003 LRD | -0.000173 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 XPF = 173.575400 LRD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 XPF = 173.574700 LRD | -0.000007 LRD | -0.000403 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 XPF = 173.57600 LRD | +0.00001 LRD | +0.00075 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 XPF = 173.976600 LRD | +0.004006 LRD | +0.230792 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XPF | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2588 | 0.7315 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0090 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1636 | 0.6761 | 0.0059 | 0.0048 | 0.0083 |
GBP | 0.7944 | 0.8594 | 1 | 0.5811 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0071 |
CAD | 1.3671 | 1.4790 | 1.7209 | 1 | 0.0087 | 0.0071 | 0.0123 |
JPY | 156.5070 | 169.3139 | 197.0153 | 114.4806 | 1 | 0.8088 | 1.4043 |
LRD | 193.4969 | 209.3307 | 243.5793 | 141.5377 | 1.2363 | 1 | 1.7362 |
XPF | 111.4501 | 120.5700 | 140.2964 | 81.5227 | 0.7121 | 0.5760 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi CFP Franc sang tiền điện tử
Chuyển đổi CFP Franc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XPF to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá CFP Franc đến Dollar Liberia = 1,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.