Saturday 27 April 2024

LYD đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

1.766,86 Franca Guinea

1 LYD = 1.766,86 GNF

1 GNF = 0,000566 LYD

Dinar Libya đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:10:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Franca Guinea = 1.766,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang GNF (Franca Guinea) ✅ LYD to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 1,766.78445230 GNF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 1,766.78445230 GNF - -
April 25, 2024 thứ năm 1 LYD = 1,766.78445230 GNF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 1,763.66843034 GNF -3.11602196 GNF -0.17636684 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LYD = 1,757.46924429 GNF -6.19918605 GNF -0.35149385 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 LYD = 1,760.56338028 GNF +3.09413599 GNF +0.17605634 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 LYD = 1,760.56338028 GNF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFLYD
USD11.07231.25010.73210.00640.00010.2055
EUR0.932611.16580.68270.00600.00010.1917
GBP0.80000.857810.58560.00510.00010.1644
CAD1.36601.46481.707610.00880.00020.2808
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.018132.0536
GNF8,595.66539,217.278610,745.25336,292.719055.120411,766.8054
LYD4.86515.21696.08173.56160.03120.00061

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Franca Guinea = 1.766,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.