Friday 03 May 2024
1 LYD đến KGS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Som Kyrgystani
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Som Kyrgystani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Som Kyrgystani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Som Kyrgystani hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Som Kyrgystani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Som Kyrgystani?
1 Dinar Libya =
18,19 Som Kyrgystani
1 LYD = 18,19 KGS
1 KGS = 0,0550 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Som Kyrgystani = 18,19
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Som Kyrgystani
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Som Kyrgystani với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Som Kyrgystani (KGS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang KGS (Som Kyrgystani) ✅ LYD to KGS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Som Kyrgystani (KGS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Som Kyrgystani ( KGS )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Som Kyrgystani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến KGS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 18.191285 KGS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 18.171905 KGS | -0.019380 KGS | -0.106535 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 18.191238 KGS | +0.019333 KGS | +0.106390 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 18.187008 KGS | -0.004230 KGS | -0.023253 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 18.206293 KGS | +0.019285 KGS | +0.106037 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 18.206294 KGS | +0.000001 KGS | +0.000005 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 18.206294 KGS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | LYD | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0113 | 0.2049 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0105 | 0.1910 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0090 | 0.1635 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0154 | 0.2807 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 1.7334 | 31.5029 |
KGS | 88.6821 | 95.1270 | 111.1608 | 64.7433 | 0.5769 | 1 | 18.1736 |
LYD | 4.8797 | 5.2343 | 6.1166 | 3.5625 | 0.0317 | 0.0550 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to KGS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Som Kyrgystani = 18,19.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.