Wednesday 05 June 2024
9.5 LYD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Kuna Croatia
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Kuna Croatia?
9.5 Dinar Libya =
13,72 Kuna Croatia
1 LYD = 1,44 HRK
1 HRK = 0,692 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 1,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Kuna Croatia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 9.5 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.5 Dinar Libya (LYD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.5 LYD (Dinar Libya) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ LYD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.5 Dinar Libya ( LYD ) trong Kuna Croatia ( HRK )
So sánh giá của 9.5 Dinar Libya ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.5 LYD đến HRK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 9.5 LYD = 13.713412 HRK | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 9.5 LYD = 13.762204 HRK | +0.005136 HRK | +0.355798 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 9.5 LYD = 13.676229 HRK | -0.009050 HRK | -0.624718 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 9.5 LYD = 13.676979 HRK | +0.000079 HRK | +0.005488 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 9.5 LYD = 13.671004 HRK | -0.000629 HRK | -0.043690 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 9.5 LYD = 13.712718 HRK | +0.004391 HRK | +0.305131 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 9.5 LYD = 13.644204 HRK | -0.007212 HRK | -0.499638 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | LYD | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7308 | 0.0064 | 0.1433 | 0.2069 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6726 | 0.0059 | 0.1319 | 0.1904 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5722 | 0.0050 | 0.1122 | 0.1620 |
CAD | 1.3685 | 1.4868 | 1.7475 | 1 | 0.0088 | 0.1961 | 0.2831 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 114.1525 | 1 | 22.3801 | 32.3184 |
HRK | 6.9800 | 7.5834 | 8.9134 | 5.1006 | 0.0447 | 1 | 1.4441 |
LYD | 4.8335 | 5.2514 | 6.1724 | 3.5321 | 0.0309 | 0.6925 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Kuna Croatia = 1,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.