Tuesday 14 May 2024
10 LYD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
10 Dinar Libya =
22,33 Krona Thu Swedish Điển
1 LYD = 2,23 SEK
1 SEK = 0,448 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 2,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 10 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Dinar Libya (LYD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 LYD (Dinar Libya) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ LYD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Dinar Libya ( LYD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 10 Dinar Libya ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 LYD đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 LYD = 22.331080 SEK | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 LYD = 22.298120 SEK | -0.003296 SEK | -0.147597 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 LYD = 22.367360 SEK | +0.006924 SEK | +0.310519 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 LYD = 22.348080 SEK | -0.001928 SEK | -0.086197 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 LYD = 22.421750 SEK | +0.007367 SEK | +0.329648 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 LYD = 22.473830 SEK | +0.005208 SEK | +0.232274 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 LYD = 22.352050 SEK | -0.012178 SEK | -0.541875 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SEK | |
USD | 1 | 1.0789 | 1.2559 | 0.7316 | 0.0064 | 0.2058 | 0.0922 |
EUR | 0.9269 | 1 | 1.1641 | 0.6781 | 0.0059 | 0.1907 | 0.0854 |
GBP | 0.7962 | 0.8591 | 1 | 0.5825 | 0.0051 | 0.1639 | 0.0734 |
CAD | 1.3668 | 1.4747 | 1.7166 | 1 | 0.0087 | 0.2813 | 0.1260 |
JPY | 156.4199 | 168.7650 | 196.4531 | 114.4428 | 1 | 32.1899 | 14.4148 |
LYD | 4.8593 | 5.2428 | 6.1029 | 3.5552 | 0.0311 | 1 | 0.4478 |
SEK | 10.8513 | 11.7077 | 13.6285 | 7.9392 | 0.0694 | 2.2331 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Krona Thu Swedish Điển = 2,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.