Saturday 01 June 2024
9.5 LYD đến TZS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Tanzania Tanzania
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Tanzania Tanzania của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tanzania Tanzania loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania Tanzania hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Tanzania Tanzania máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Tanzania Tanzania?
9.5 Dinar Libya =
5.107,53 Tanzania Tanzania
1 LYD = 537,63 TZS
1 TZS = 0,00186 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Tanzania Tanzania = 537,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Tanzania Tanzania
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Tanzania Tanzania với số lượng 9.5 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.5 Dinar Libya (LYD) và Tanzania Tanzania (TZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.5 LYD (Dinar Libya) sang TZS (Tanzania Tanzania) ✅ LYD to TZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Tanzania Tanzania (TZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.5 Dinar Libya ( LYD ) trong Tanzania Tanzania ( TZS )
So sánh giá của 9.5 Dinar Libya ở Tanzania Tanzania trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.5 LYD đến TZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 9.5 LYD = 5,107.919939 TZS | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 9.5 LYD = 5,082.400982 TZS | -2.686206 TZS | -0.499596 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 9.5 LYD = 5,094.427735 TZS | +1.265974 TZS | +0.236635 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 9.5 LYD = 5,108.856126 TZS | +1.518778 TZS | +0.283219 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 9.5 LYD = 5,095.061641 TZS | -1.452051 TZS | -0.270011 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 9.5 LYD = 5,097.411001 TZS | +0.247301 TZS | +0.046111 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 9.5 LYD = 5,097.410212 TZS | -0.000083 TZS | -0.000015 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | TZS | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0004 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0004 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0003 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0005 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 0.0604 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.0019 |
TZS | 2,596.9503 | 2,818.9420 | 3,288.9067 | 1,899.5357 | 16.5458 | 536.5696 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Tanzania Tanzania (TZS)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to TZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Tanzania Tanzania = 537,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.