Friday 03 May 2024
1 LYD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Dinar Libya =
0,0000894 Vàng (troy ounce)
1 LYD = 0,0000894 XAU
1 XAU = 11.179,97 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000894
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ LYD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 0.00008913 XAU | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 0.00008820 XAU | -0.00000093 XAU | -1.04217863 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 0.00008963 XAU | +0.00000143 XAU | +1.61917403 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 0.00008793 XAU | -0.00000170 XAU | -1.89337332 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 0.00008776 XAU | -0.00000017 XAU | -0.19373274 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 0.00008768 XAU | -0.00000008 XAU | -0.09302250 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 0.00008773 XAU | +0.00000005 XAU | +0.06098356 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | XAU | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2560 | 0.7319 | 0.0065 | 0.2058 | 2,304.1475 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1690 | 0.6812 | 0.0061 | 0.1916 | 2,144.4677 |
GBP | 0.7962 | 0.8554 | 1 | 0.5827 | 0.0052 | 0.1639 | 1,834.4470 |
CAD | 1.3663 | 1.4681 | 1.7162 | 1 | 0.0089 | 0.2813 | 3,148.2373 |
JPY | 153.0530 | 164.4495 | 192.2414 | 112.0172 | 1 | 31.5059 | 352,656.6083 |
LYD | 4.8579 | 5.2196 | 6.1018 | 3.5554 | 0.0317 | 1 | 11,193.3433 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Vàng (troy ounce) = 0,0000894.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.