Tuesday 30 April 2024
MGA đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Malagasy Ariary =
0,000411 Bungari Lev
1 MGA = 0,000411 BGN
1 BGN = 2.433,09 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000411
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang BGN (Bungari Lev) ✅ MGA to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.00041108 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.00041049 BGN | -0.00000059 BGN | -0.14428204 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.00041049 BGN | - | +0.00003489 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.00041036 BGN | -0.00000013 BGN | -0.03282009 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.00041078 BGN | +0.00000043 BGN | +0.10425514 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.00041486 BGN | +0.00000408 BGN | +0.99319573 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.00041471 BGN | -0.00000015 BGN | -0.03632634 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | MGA | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5487 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5117 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4389 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7493 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5652 | 0.0352 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3345 | 0.0117 | 1 | 0.0004 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,247.0286 | 28.4361 | 2,433.1379 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Bungari Lev = 0,000411.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.