Tuesday 30 April 2024

1 MGA đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to CFA Franc BEAC

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?

Amount
From
To

1 Malagasy Ariary =

0,138 CFA Franc BEAC

1 MGA = 0,138 XAF

1 XAF = 7,26 MGA

Malagasy Ariary đến CFA Franc BEAC conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:45:12 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 0,138

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong CFA Franc BEAC

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Malagasy Ariary (MGA) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 MGA (Malagasy Ariary) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ MGA to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )

So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 MGA đến XAF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 MGA = 0.13772443 XAF - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 MGA = 0.13763261 XAF -0.00009182 XAF -0.06666924 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 MGA = 0.13763261 XAF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 MGA = 0.13763261 XAF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 MGA = 0.13789300 XAF +0.00026039 XAF +0.18918919 %
April 25, 2024 thứ năm 1 MGA = 0.13824173 XAF +0.00034873 XAF +0.25289941 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 MGA = 0.13951130 XAF +0.00126958 XAF +0.91837501 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGAXAF
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0016
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0015
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0013
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0022
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03520.2550
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.436117.2520
XAF611.4752655.6953764.3918447.64913.92110.13791

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to XAF máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. CFA Franc BEAC là đơn vị tiền tệ trong Cameroon, Cộng hòa trung phi, Chad, Equatorial Guinea, Gabon, Cộng hòa Congo. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho XAF là F. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFA Franc BEAC được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến CFA Franc BEAC = 0,138.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.