Saturday 01 June 2024
0.13 MGA đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Dinar Libya?
0.13 Malagasy Ariary =
0,000141 Dinar Libya
1 MGA = 0,00109 LYD
1 LYD = 919,96 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,00109
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 0.13 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.13 Malagasy Ariary (MGA) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.13 MGA (Malagasy Ariary) sang LYD (Dinar Libya) ✅ MGA to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.13 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 0.13 Malagasy Ariary ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.13 MGA đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.13 MGA = 0.00014127 LYD | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.13 MGA = 0.00014210 LYD | +0.00000638 LYD | +0.58734049 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.13 MGA = 0.00014155 LYD | -0.00000426 LYD | -0.38972093 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.13 MGA = 0.00014206 LYD | +0.00000391 LYD | +0.35868696 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.13 MGA = 0.00014215 LYD | +0.00000071 LYD | +0.06529805 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.13 MGA = 0.00014215 LYD | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.13 MGA = 0.00014215 LYD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MGA | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.2066 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.1903 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.1631 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.2825 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 32.4293 | 0.0355 |
LYD | 4.8399 | 5.2536 | 6.1295 | 3.5401 | 0.0308 | 1 | 0.0011 |
MGA | 4,426.2220 | 4,804.5829 | 5,605.5870 | 3,237.5540 | 28.2006 | 914.5251 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Dinar Libya = 0,00109.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.