Wednesday 01 May 2024

1.50 MGA đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Malagasy Ariary to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1.50 Malagasy Ariary =

0,000570 Đô la New Zealand

1 MGA = 0,000380 NZD

1 NZD = 2.631,58 MGA

Malagasy Ariary đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000380

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MGA trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1.50 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.50 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.50 MGA (Malagasy Ariary) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ MGA to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1.50 Malagasy Ariary ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.50 MGA đến NZD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1.50 MGA = 0.00057 NZD - -
April 30, 2024 Thứ ba 1.50 MGA = 0.000569 NZD -0.000001 NZD -0.263158 %
April 29, 2024 Thứ hai 1.50 MGA = 0.000564 NZD -0.000003 NZD -0.791557 %
April 28, 2024 chủ nhật 1.50 MGA = 0.000567 NZD +0.000002 NZD +0.531915 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1.50 MGA = 0.000567 NZD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1.50 MGA = 0.000567 NZD - -
April 25, 2024 thứ năm 1.50 MGA = 0.00057 NZD - +0.52910 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMGANZD
USD11.06571.24740.73220.00630.00020.5885
EUR0.938411.17050.68710.00590.00020.5523
GBP0.80170.854310.58700.00510.00020.4718
CAD1.36571.45531.703510.00860.00030.8038
JPY157.9230168.2914196.9863115.636510.035492.9429
MGA4,466.52694,759.77675,571.35433,270.539628.282912,628.6985
NZD1.69911.81072.11941.24420.01080.00041

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MGA to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho MGA là Ar. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la New Zealand = 0,000380.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.