Thursday 09 May 2024
1.50 MGA đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
1.50 Malagasy Ariary =
0,00131 Papua New Guinea Kina
1 MGA = 0,000873 PGK
1 PGK = 1.145,48 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,000873
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1.50 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.50 Malagasy Ariary (MGA) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.50 MGA (Malagasy Ariary) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ MGA to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.50 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 1.50 Malagasy Ariary ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.50 MGA đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1.50 MGA = 0.00131001 PGK | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1.50 MGA = 0.00131154 PGK | +0.00000102 PGK | +0.11656643 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1.50 MGA = 0.00131093 PGK | -0.00000041 PGK | -0.04657820 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1.50 MGA = 0.00131341 PGK | +0.00000165 PGK | +0.18934861 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1.50 MGA = 0.00131341 PGK | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1.50 MGA = 0.00131341 PGK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1.50 MGA = 0.00129766 PGK | -0.00001050 PGK | -1.19905214 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | PGK | |
USD | 1 | 1.0730 | 1.2487 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0002 | 0.2579 |
EUR | 0.9319 | 1 | 1.1637 | 0.6791 | 0.0060 | 0.0002 | 0.2404 |
GBP | 0.8008 | 0.8593 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0002 | 0.2066 |
CAD | 1.3724 | 1.4726 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.3540 |
JPY | 155.9140 | 167.3024 | 194.6880 | 113.6097 | 1 | 0.0351 | 40.2159 |
MGA | 4,439.1904 | 4,763.4427 | 5,543.1676 | 3,234.7009 | 28.4721 | 1 | 1,145.0287 |
PGK | 3.8769 | 4.1601 | 4.8411 | 2.8250 | 0.0249 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Papua New Guinea Kina = 0,000873.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.