Friday 26 April 2024
1000 MGA đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1000 Malagasy Ariary =
0,378 Đô la New Zealand
1 MGA = 0,000378 NZD
1 NZD = 2.644,56 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000378
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1000 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Malagasy Ariary (MGA) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MGA (Malagasy Ariary) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ MGA to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1000 Malagasy Ariary ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MGA đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 MGA = 0.38000 NZD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MGA = 0.382000 NZD | +0.000002 NZD | +0.526316 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MGA = 0.382000 NZD | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MGA = 0.384000 NZD | +0.000002 NZD | +0.523560 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MGA = 0.386000 NZD | +0.000002 NZD | +0.520833 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 MGA = 0.386000 NZD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 MGA = 0.385000 NZD | -0.000001 NZD | -0.259067 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | NZD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0002 | 0.5948 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0002 | 0.5544 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0002 | 0.4753 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.8145 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 0.0351 | 92.5541 |
MGA | 4,437.4981 | 4,760.9065 | 5,553.7802 | 3,240.8002 | 28.5196 | 1 | 2,639.6082 |
NZD | 1.6811 | 1.8036 | 2.1040 | 1.2278 | 0.0108 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Đô la New Zealand = 0,000378.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.