Saturday 27 April 2024
2 MGA đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
2 Malagasy Ariary =
5,69 Uzbekistan Som
1 MGA = 2,85 UZS
1 UZS = 0,351 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 2,85
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 2 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2 Malagasy Ariary (MGA) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2 MGA (Malagasy Ariary) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ MGA to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 2 Malagasy Ariary ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2 MGA đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 2 MGA = 5.69030514 UZS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 2 MGA = 5.70366061 UZS | +0.00667773 UZS | +0.23470563 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 2 MGA = 5.77263885 UZS | +0.03448912 UZS | +1.20936784 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 2 MGA = 5.77652363 UZS | +0.00194239 UZS | +0.06729650 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 2 MGA = 5.77649026 UZS | -0.00001668 UZS | -0.00057765 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 2 MGA = 5.76011981 UZS | -0.00818523 UZS | -0.28339789 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 2 MGA = 5.76011981 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MGA | UZS | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0002 | 0.0001 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0002 | 0.0001 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0002 | 0.0001 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0003 | 0.0001 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0352 | 0.0123 |
MGA | 4,434.4182 | 4,755.1023 | 5,543.3693 | 3,246.3511 | 28.4361 | 1 | 0.3495 |
UZS | 12,687.0785 | 13,604.5707 | 15,859.8393 | 9,287.9627 | 81.3569 | 2.8610 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Uzbekistan Som = 2,85.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.